Bệnh di truyền là gì? Các công bố khoa học về Bệnh di truyền
Bệnh di truyền là các rối loạn sức khỏe do sự sai lệch trong DNA, có thể di truyền từ cha mẹ hoặc phát sinh mới. Chúng bao gồm rối loạn gen đơn lẻ (ví dụ: bệnh Huntington), bệnh di truyền đa yếu tố (ví dụ: tiểu đường loại 2) và rối loạn nhiễm sắc thể (ví dụ: hội chứng Down). Chẩn đoán thông qua xét nghiệm di truyền và điều trị chủ yếu nhằm vào quản lý và cải thiện chất lượng cuộc sống, như liệu pháp gen và dược phẩm. Nghiên cứu về bệnh di truyền đang tiến bộ nhờ công nghệ chỉnh sửa gen như CRISPR, mở ra hướng điều trị mới.
Bệnh Di Truyền: Khái Niệm và Cơ Chế
Bệnh di truyền là các rối loạn sức khỏe gây ra bởi sự sai lệch trong vật chất di truyền (DNA) của một cá nhân. Những bệnh này có thể là kết quả của đột biến gen đơn lẻ, tổ hợp của nhiều yếu tố di truyền, hoặc sự bất thường về nhiễm sắc thể. Bệnh di truyền có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái hoặc phát sinh mới trong quá trình phát triển phôi thai.
Các Loại Bệnh Di Truyền
Rối Loạn Gen Đơn Lẻ
Rối loạn gen đơn lẻ là kết quả của đột biến tại một gen duy nhất. Những bệnh này thường được phân loại dựa trên cách thức gen bị ảnh hưởng: trội, lặn, hay liên kết giới tính. Ví dụ về rối loạn gen đơn lẻ bao gồm bệnh Huntington, xơ nang, và bệnh máu khó đông.
Bệnh Di Truyền Đa Yếu Tố
Bệnh di truyền đa yếu tố phát sinh từ sự tương tác phức tạp giữa nhiều gen và yếu tố môi trường. Những bệnh này thường phổ biến hơn và bao gồm các bệnh như tiểu đường loại 2, bệnh tim, và một số dạng ung thư.
Rối Loạn Nhiễm Sắc Thể
Rối loạn nhiễm sắc thể xảy ra khi có sự sai lệch trong số lượng hoặc cấu trúc của nhiễm sắc thể. Hội chứng Down, chủ yếu là do thừa một nhiễm sắc thể 21, là một ví dụ điển hình về loại rối loạn này.
Chẩn Đoán Bệnh Di Truyền
Chẩn đoán bệnh di truyền thường liên quan đến việc xét nghiệm di truyền, bao gồm phân tích mẫu máu, nước bọt hoặc các mẫu mô khác. Các kỹ thuật như phân tích trình tự DNA, lai hóa tại chỗ (FISH), và phân tích vi mảng DNA (microarray) giúp xác định đột biến hoặc bất thường về nhiễm sắc thể gây ra bệnh.
Biện Pháp Điều Trị và Quản Lý Bệnh Di Truyền
Hiện tại, hầu hết các bệnh di truyền không thể được chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, một số phương pháp điều trị và quản lý có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Điều trị thường tận dụng liệu pháp gen, dược phẩm, phẫu thuật, và hỗ trợ dinh dưỡng cũng như tư vấn di truyền để giúp bệnh nhân hiểu và quản lý tình trạng của mình.
Nghiên Cứu và Phát Triển Trong Lĩnh Vực Bệnh Di Truyền
Nghiên cứu về bệnh di truyền đang tiến bộ nhanh chóng, với những khám phá mới về gen và cơ chế gây bệnh. Liệu pháp gen và công nghệ chỉnh sửa gen như CRISPR đang mở ra những hi vọng mới cho phương pháp điều trị cụ thể và hiệu quả hơn.
Kết Luận
Bệnh di truyền đặt ra nhiều thách thức nhưng cũng mang lại cơ hội lớn trong lĩnh vực y học hiện đại. Hiểu biết sâu sắc về gen và công nghệ tiên tiến hứa hẹn cải thiện khả năng chẩn đoán, điều trị và thậm chí phòng ngừa nhiều căn bệnh di truyền trong tương lai.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "bệnh di truyền":
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thần kinh thoái hóa phổ biến với tỷ lệ mắc cả đời khoảng 2 phần trăm. Một mẫu gia tăng phát tích trong gia đình đã được ghi nhận đối với rối loạn và gần đây đã có báo cáo rằng một gen gây nhạy cảm với PD trong một gia đình lớn ở Ý được định vị trên cánh dài của nhiễm sắc thể số 4 của người. Một đột biến đã được xác định trong gen α-synuclein, mã hóa cho một protein tiền synapse được cho là có liên quan đến tính dẻo thần kinh, trong gia đình Ý và ba gia đình không có quan hệ quen biết có nguồn gốc Hy Lạp với di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường đối với kiểu hình PD. Phát hiện này về một thay đổi phân tử cụ thể liên quan đến PD sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiểu chi tiết cơ chế bệnh sinh của rối loạn này.
Một thư viện DNA bổ sung được khởi tạo ngẫu nhiên từ huyết tương chứa tác nhân viêm gan không A, không B chưa được xác định (NANBH) và được sàng lọc bằng huyết thanh từ một bệnh nhân được chẩn đoán mắc NANBH. Một clone DNA bổ sung đã được tách ra và cho thấy mã hóa một kháng nguyên liên quan đặc hiệu đến các nhiễm trùng NANBH. Clone này không xuất phát từ DNA của chủ thể mà từ một phân tử RNA có mặt trong các nhiễm trùng NANBH, có chiều dài ít nhất 10.000 nucleotide và có chuỗi dương liên quan đến kháng nguyên NANBH đã mã hóa. Dữ liệu này cho thấy clone này xuất phát từ bộ gen của tác nhân NANBH và nhất quán với việc tác nhân này có thể tương tự như togaviridae hoặc flaviviridae. Phương pháp phân tử này được cho là có giá trị lớn trong việc tách rời và xác định các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm chưa được biết đến khác.
Các hướng dẫn dựa trên bằng chứng về quản lý bệnh nhân nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) được chuẩn bị bởi một Hội đồng Chuyên gia của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA). Các hướng dẫn này nhằm sử dụng cho các nhân viên y tế chăm sóc người lớn và trẻ em mắc các bệnh nhiễm khuẩn MRSA. Hướng dẫn thảo luận về quản lý một loạt các hội chứng lâm sàng liên quan đến bệnh MRSA, bao gồm nhiễm khuẩn da và mô mềm (SSTI), nhiễm khuẩn huyết và viêm màng trong tim, viêm phổi, nhiễm khuẩn xương khớp và nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương. Các khuyến nghị được đưa ra liên quan đến liều và theo dõi vancomycin, quản lý nhiễm khuẩn do các chủng MRSA có giảm nhạy cảm với vancomycin, và thất bại điều trị với vancomycin.
Hướng dẫn về quản lý bệnh nhân mắc nhiễm nấm Candida xâm lấn và nhiễm nấm Candida niêm mạc đã được chuẩn bị bởi một Ban Chuyên gia của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ. Những hướng dẫn cập nhật này thay thế cho những hướng dẫn trước đó đã được công bố trong số 15 tháng 1 năm 2004 của tạp chí Bệnh truyền nhiễm lâm sàng và nhằm mục đích cho những nhà cung cấp dịch vụ y tế chăm sóc cho những bệnh nhân có nguy cơ mắc hoặc đã mắc những nhiễm trùng này. Kể từ năm 2004, một số loại thuốc chống nấm mới đã được đưa ra thị trường và một số nghiên cứu mới liên quan đến điều trị nhiễm nấm Candida trong máu, các dạng nhiễm nấm xâm lấn khác, và bệnh niêm mạc, bao gồm nhiễm nấm Candida ở họng miệng và thực quản cũng đã được công bố. Ngoài ra, còn có những dữ liệu khuyến cáo gần đây về việc phòng ngừa nhiễm nấm Candida xâm lấn ở những trẻ sơ sinh và người lớn có nguy cơ cao cũng như điều trị kinh nghiệm cho những trường hợp nghi ngờ nhiễm nấm Candida xâm lấn ở người lớn. Những thông tin mới này đã được đưa vào tài liệu sửa đổi này.
Một gen ứng cử viên cho vị trí bệnh Alzheimer (AD) trên nhiễm sắc thể 1 đã được xác định (
Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu.
Cơ sở dữ liệu Mayo Clinic cho PMF đã được sử dụng để xác định bệnh nhân có thông tin mô học và di truyền học tủy xương sẵn có.
Bảy trăm chín mươi ba bệnh nhân liên tiếp được chọn và chia thành hai nhóm dựa trên việc tham khảo ý kiến có diễn ra trong (n = 428; tập huấn luyện) hoặc sau (n = 365; tập kiểm tra) 1 năm sau chẩn đoán hay không. Phân tích đa biến xác định DIPSS, kiểu nhiễm sắc thể không thuận lợi, tiểu cầu thấp hơn 100 × 109/L, và nhu cầu truyền máu là những yếu tố tiên đoán độc lập về khả năng sống sót kém. Các điểm bất lợi được đặt trọng lượng tỷ số rủi ro (HR) được gán cho các biến này để phát triển một mô hình tiên lượng tổng hợp sử dụng tập huấn luyện. Mô hình sau đó được xác minh trong tập kiểm tra, và khi áp dụng cho tất cả 793 bệnh nhân, cho thấy thời gian sống trung bình là 185, 78, 35, và 16 tháng cho các nhóm nguy cơ thấp, trung bình-1 (HR, 2.2; 95% CI, 1.4 đến 3.6), trung bình-2 (HR, 4.9; 95% CI, 3.2 đến 7.7), và nguy cơ cao (HR, 10.7; 95% CI, 6.8 đến 16.9), tương ứng (P < .001). Sống sót không bị bệnh bạch cầu được dự đoán bởi sự hiện diện của thiếu tiểu cầu hoặc kiểu nhiễm sắc thể không thuận lợi (nguy cơ 10 năm là 31% so với 12%; HR, 3.3; 95% CI, 1.9 đến 5.6).
DIPSS plus kết hợp hiệu quả thông tin tiên lượng từ DIPSS, kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu, và tình trạng truyền máu để dự đoán sống sót tổng thể trong PMF. Ngoài ra, kiểu nhiễm sắc thể không thuận lợi hoặc thiếu tiểu cầu dự đoán thời gian sống sót không bị bệnh bạch cầu kém hơn.
Rickettsioses là do các loài Rickettsia gây ra, một chi bao gồm các sinh vật có đặc điểm là vị trí nội bào hoàn toàn và liên quan đến chân đốt. Các loài Rickettsia khó nuôi cấy in vitro và thể hiện sự phản ứng chéo huyết thanh mạnh mẽ với nhau. Những khó khăn kỹ thuật này đã cản trở việc nghiên cứu chi tiết các loại rickettsiae trong một thời gian dài, và chỉ gần đây, với sự giới thiệu của các phương pháp phòng thí nghiệm mới, việc tiến bộ trong lĩnh vực này mới có thể thực hiện. Trong bài đánh giá này, chúng tôi thảo luận về tác động mà những cải tiến thực tiễn này đã có đối với việc nghiên cứu các loại rickettsiae. Trước năm 1986, chỉ có tám rickettsioses được công nhận lâm sàng; tuy nhiên, trong 10 năm qua, đã có thêm sáu loại mới được phát hiện. Chúng tôi mô tả các bước khác nhau dẫn đến việc mô tả mỗi loại rickettsiosis mới và thảo luận về ảnh hưởng của các yếu tố đa dạng như sự tò mò của các bác sĩ và việc áp dụng phương pháp xác định dựa trên sinh học phân tử trong việc giúp nhận diện những căn bệnh nhiễm trùng mới này. Chúng tôi cũng đánh giá tiềm năng gây bệnh của các chủng rickettsial mà cho đến nay chỉ được gắn liên với các động vật chân đốt, và thảo luận về các bệnh vô căn có thể là rickettsioses.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10